Theo ngành | Xếp hạng VNR500 | Tên công ty | Mã số thuế | Ngành công bố |
---|---|---|---|---|
1 | 8 | NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP & PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM | 0100686174 | Ngân hàng, tài chính, chứng khoán |
2 | 18 | NGÂN HÀNG ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM | 0100150619 | Ngân hàng, tài chính, chứng khoán |
3 | 19 | NGÂN HÀNG TMCP CÔNG THƯƠNG VIỆT NAM | 0100111948 | Ngân hàng, tài chính, chứng khoán |
4 | 24 | NGÂN HÀNG TMCP NGOẠI THƯƠNG VIỆT NAM | 0100112437 | Ngân hàng, tài chính, chứng khoán |
5 | 41 | NGÂN HÀNG TMCP Á CHÂU | 0301452948 | Ngân hàng, tài chính, chứng khoán |
6 | 52 | NGÂN HÀNG TMCP SÀI GÒN THƯƠNG TÍN | 0301103908 | Ngân hàng, tài chính, chứng khoán |
7 | 59 | NGÂN HÀNG TMCP KỸ THƯƠNG VIỆT NAM | 0100230800 | Ngân hàng, tài chính, chứng khoán |
8 | 85 | NGÂN HÀNG TMCP ĐÔNG Á | 0301442379 | Ngân hàng, tài chính, chứng khoán |
9 | 92 | TỔNG CÔNG TY TÀI CHÍNH CP DẦU KHÍ VIỆT NAM | 0101057919 | Ngân hàng, tài chính, chứng khoán |
10 | 107 | NGÂN HÀNG TMCP PHÁT TRIỂN NHÀ ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG | 0301502740 | Ngân hàng, tài chính, chứng khoán |
11 | 109 | NGÂN HÀNG TMCP XNK VIỆT NAM | 0301179079 | Ngân hàng, tài chính, chứng khoán |
12 | 111 | NGÂN HÀNG TMCP QUÂN ĐỘI | 0100283873 | Ngân hàng, tài chính, chứng khoán |
13 | 116 | NGÂN HÀNG TMCP SÀI GÒN | 0301437033 | Ngân hàng, tài chính, chứng khoán |
14 | 120 | NGÂN HÀNG TMCP HÀNG HẢI VIỆT NAM | 0200124891 | Ngân hàng, tài chính, chứng khoán |
15 | 136 | NGÂN HÀNG TMCP QUỐC TẾ VIỆT NAM | 0100233488 | Ngân hàng, tài chính, chứng khoán |
16 | 145 | CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN MASAN | 0302017440 | Ngân hàng, tài chính, chứng khoán |
17 | 196 | TỔNG CÔNG TY ĐẦU TƯ VÀ KINH DOANH VỐN NHÀ NƯỚC | 0101992921 | Ngân hàng, tài chính, chứng khoán |
18 | 216 | NGÂN HÀNG TMCP PHƯƠNG NAM | 0301167027 | Ngân hàng, tài chính, chứng khoán |
19 | 219 | NGÂN HÀNG TMCP NHÀ HÀ NỘI | 0100283721 | Ngân hàng, tài chính, chứng khoán |
20 | 237 | NGÂN HÀNG TMCP VIỆT NAM THỊNH VƯỢNG (VP BANK) | 0100233583 | Ngân hàng, tài chính, chứng khoán |
21 | 283 | NGÂN HÀNG TMCP SÀI GÒN-HÀ NỘI | 1800278630 | Ngân hàng, tài chính, chứng khoán |
22 | 300 | NGÂN HÀNG TMCP ĐÔNG NAM Á | 0200253985 | Ngân hàng, tài chính, chứng khoán |
23 | 307 | NGÂN HÀNG TMCP ĐẠI DƯƠNG | 0800006089 | Ngân hàng, tài chính, chứng khoán |
24 | 315 | NGÂN HÀNG TMCP AN BÌNH | 0301412222 | Ngân hàng, tài chính, chứng khoán |
25 | 406 | NGÂN HÀNG TMCP NAM VIỆT | 1700169765 | Ngân hàng, tài chính, chứng khoán |
26 | 445 | NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CP LIÊN VIỆT | 6300048638 | Ngân hàng, tài chính, chứng khoán |
27 | 452 | NGÂN HÀNG TMCP VIỆT NAM TÍN NGHĨA (THÁI BÌNH DƯƠNG) | 0301418993 | Ngân hàng, tài chính, chứng khoán |
28 | 468 | NGÂN HÀNG TMCP PHÁT TRIỂN NHÀ TP. HỒ CHÍ MINH (HD BANK) | 0300608092 | Ngân hàng, tài chính, chứng khoán |
29 | 472 | NGÂN HÀNG TMCP SÀI GÒN CÔNG THƯƠNG | 0300610408 | Ngân hàng, tài chính, chứng khoán |
30 | 479 | NGÂN HÀNG TMCP PHƯƠNG ĐÔNG | 0300852005 | Ngân hàng, tài chính, chứng khoán |
31 | 492 | NGÂN HÀNG TMCP VIỆT Á | 0302963695 | Ngân hàng, tài chính, chứng khoán |
Tuesday, October 25, 2011
Danh sách các ngân hàng lớn ở Việt Nam
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment